Báo giá phụ kiện rèm cửa - Hiện nay có rất nhiều mẫu phụ kiện rèm cửa nhưng những loại suốt treo rèm đang được người tiêu dùng sử dụng nhiều nhất đấy là "suốt nhôm trắng" mạ tĩnh điện, vì loại suốt treo rèm này đơn giản nhưng rất bền mầu... các loại suốt treo rèm cửa bằng gỗ trước kia được sử dụng nhiều nhưng hiện nay đang được thay thế bằng các loại suốt hợp kim.
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ NỘI THẤT KIM ANH Showroom số 86 phố Yên Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội. Trụ sở: số nhà 12, ngõ 315, Nguyễn Khang, Yên Hòa Cầu Giấy, HN ĐT: 04 62936473 DD: 0984466473 – 0912726779 Website: http://remkimanh.com.vn Gmail: info@remkimanh.com.vn |
BÁO GIÁ PHỤ KIỆN RÈM
Kính gửi: Quý khách hàng.
Lời đầu tiên xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Phụ kiện rèm của Công ty chúng tôi và xin được gửi bảng báo giá chi tiết các sản phẩm đến Quý khách hàng như sau:
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá VNĐ |
Phụ kiện rèm (Thanh treo + linh phụ kiện rèm mành) |
|||
Thanh mành dọc (ovan) |
m |
1 |
195.000đ |
Thanh mành dọc (vuông) |
m |
1 |
175.000đ |
Thanh rèm gấm (kiểu dây kéo) |
m |
1 |
255.000đ |
Thanh rèm cuốn (bộ đấu lớn) |
m2 |
1 |
395.000đ |
Thanh rèm cuốn (kiểu lò xo 1,4m) |
m |
1 |
420.000đ |
Thanh rèm cuốn (kiểu lò xo 1,5m) |
m |
1 |
450.000đ |
Thanh Roman (ti sắt tĩnh điện) |
m |
1 |
230.000đ |
Lõi Roman (inox) |
m |
1 |
25.000đ |
Lõi Roman (nhôm) |
m |
1 |
23.000đ |
Thanh Ore trắng (phi 28) |
m |
1 |
95.000đ |
Thanh Ore vàng đồng (phi 28) |
m |
1 |
95.000đ |
Thanh Ore nâu gỗ (phi 28) |
m |
1 |
95.000đ |
Thanh Ore nghệ thuật (phi 28) |
m |
1 |
90.000đ |
Thanh Ore xoắn trắng (phi 28) |
m |
1 |
105.000đ |
Thanh Ore xoắn vàng đồng |
m |
1 |
105.000đ |
Thanh Ore xoắn nâu |
m |
1 |
105.000đ |
Thanh Ore trắng (phi 32) |
m |
1 |
110.000đ |
Thanh Ore vàng đồng (phi 32) |
m |
1 |
110.000đ |
Thanh Ore nâu (phi 32) |
m |
1 |
110.000đ |
Thanh Ore nghệ thuật (phi 32) |
m |
1 |
105.000đ |
Thanh Ore xoắn trắng (phi 32 Hàn Quốc) |
m |
1 |
115.000đ |
Thanh Ore xoắn vàng đồng (phi 32 Hàn Quốc) |
m |
1 |
115.000đ |
Thanh Ore xoắn nâu (phi 32 Hàn Quốc) |
m |
1 |
115.000đ |
Thanh gỗ thông |
m |
1 |
120.000đ |
Trụ đỡ thanh gỗ |
cái |
1 |
25.000đ |
Dấu bịt thanh gỗ |
cái |
1 |
20.000đ |
Trụ đỡ thanh Ore (phi 28) |
cái |
1 |
25.000đ |
Dấu bịt thanh Ore (phi 28) |
cái |
1 |
23.000đ |
Trụ đỡ thanh Ore (phi 32) |
cái |
1 |
30.000đ |
Dấu bịt thanh Ore (phi 32) |
cái |
1 |
25.000đ |
Thanh nhôm vuông Đài Loan (bé) |
m |
1 |
70.000đ |
Thanh nhôm vuông Đài Loan (to) |
m |
1 |
95.000đ |
Ke treo thanh nhôm vuông (bé) |
cái |
1 |
10.000đ |
Ke treo thanh nhôm vuông (to) |
cái |
1 |
15.000đ |